Có 2 kết quả:

輻射場 fú shè chǎng ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ ㄔㄤˇ辐射场 fú shè chǎng ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ ㄔㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

radiation field

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

radiation field

Bình luận 0