Có 2 kết quả:
輻射場 fú shè chǎng ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ ㄔㄤˇ • 辐射场 fú shè chǎng ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ ㄔㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
radiation field
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
radiation field
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0